Có 2 kết quả:
云集 yún jí ㄩㄣˊ ㄐㄧˊ • 雲集 yún jí ㄩㄣˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather (in a crowd)
(2) to converge
(3) to swarm
(2) to converge
(3) to swarm
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gather (in a crowd)
(2) to converge
(3) to swarm
(2) to converge
(3) to swarm